Trang chủCBV • CVE
add
Cobra Venture Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 278,33 N | -21,35% |
Chi phí hoạt động | 234,40 N | 22,61% |
Thu nhập ròng | -65,94 N | -334,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,69 | -398,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,59 N | -121,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | 4,71% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | -9,52% |
Tổng nợ | 118,74 N | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,94 N | -334,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,50 N | -283,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 | 85,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,70 N | -291,73% |
Dòng tiền tự do | -40,95 N | -430,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web