Trang chủCBY • ASX
add
Canterbury Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
197,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,72 N | -93,60% |
Chi phí hoạt động | 306,01 N | 3,02% |
Thu nhập ròng | -331,52 N | -148,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 N | -3.778,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,84 N | -133,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,63 N | -6,43% |
Tổng tài sản | 12,06 Tr | -3,45% |
Tổng nợ | 750,53 N | -39,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,52 N | -148,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,75 N | -122,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,85 N | 346,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,50 N | -144,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,56 N | -741,59% |
Dòng tiền tự do | -188,47 N | -143,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web