Trang chủCC3 • FRA
add
Cass Information Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 €
Mức chênh lệch một ngày
35,80 € - 35,80 €
Phạm vi một năm
31,20 € - 43,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
553,07 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,01 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 10,84 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | 209,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | 195,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 228,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,50 Tr | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,63 Tr | 12,18% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 8,53% |
Tổng nợ | 2,21 T | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | 209,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | 6.319,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,96 Tr | -1.038,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,11 Tr | 702,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,47 Tr | 492,61% |
Dòng tiền tự do | 167,59 Tr | 3.119,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
982