Trang chủCC • CNSX
add
Core Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 344,60 N | -3,12% |
Thu nhập ròng | -359,56 N | -18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -66,80% |
Tổng tài sản | 14,01 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,56 N | -18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,08 N | -72,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,39 N | 81,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,53 N | 143,96% |
Dòng tiền tự do | -273,35 N | -8,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web