Trang chủCCA • TSE
add
Cogeco Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,20 $
Mức chênh lệch một ngày
63,45 $ - 64,36 $
Phạm vi một năm
59,10 $ - 75,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CAD
Số lượng trung bình
73,23 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,68 Tr | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 187,17 Tr | 7,85% |
Thu nhập ròng | 69,90 Tr | -0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,82 | -25,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,38 Tr | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,75 Tr | 350,98% |
Tổng tài sản | 9,87 T | 0,90% |
Tổng nợ | 6,22 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,90 Tr | -0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,79 Tr | 20,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,46 Tr | 61,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,24 Tr | -447,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,68 Tr | 485,14% |
Dòng tiền tự do | 261,40 Tr | 5.461,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
4.308