Trang chủCCBG • NASDAQ
add
Capital City Bank Group Inc
41,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,36 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,68 $
Mức chênh lệch một ngày
40,71 $ - 41,44 $
Phạm vi một năm
32,38 $ - 44,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,87 Tr USD
Số lượng trung bình
57,83 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,01 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 42,92 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 15,95 Tr | 21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,92 | 11,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 19,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,90 Tr | 33,24% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 2,33% |
Tổng nợ | 3,78 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,95 Tr | 21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
940