Trang chủCCBG • NASDAQ
add
Capital City Bank Group Inc
36,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,27 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,87 $
Mức chênh lệch một ngày
34,83 $ - 36,38 $
Phạm vi một năm
25,45 $ - 40,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
618,56 Tr USD
Số lượng trung bình
26,72 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,69 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 38,70 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 34,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,78 | 22,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 33,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,56 Tr | 68,97% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 4,73% |
Tổng nợ | 3,95 T | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 34,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
940