Trang chủCCC • NZE
add
Cooks Coffee Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 Tr NZD
Số lượng trung bình
13,19 N
Tỷ số P/E
112,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 110,28% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 138,46% |
Thu nhập ròng | -75,50 N | -128,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 | -113,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,50 N | -27,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,00 N | 294,79% |
Tổng tài sản | 34,57 Tr | 15,31% |
Tổng nợ | 37,29 Tr | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,50 N | -128,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,50 N | 111,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 758,50 N | 16.955,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -1.781,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,50 N | -92,42% |
Dòng tiền tự do | -358,12 N | -448,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
74