Trang chủCCC • WSE
add
CCC SA
Giá đóng cửa hôm trước
116,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
113,30 zł - 117,90 zł
Phạm vi một năm
110,40 zł - 247,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T PLN
Số lượng trung bình
517,56 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 118,20 Tr | -23,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -29,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,80 Tr | -18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,50 Tr | 12,84% |
Tổng tài sản | 11,12 T | 20,66% |
Tổng nợ | 8,62 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,20 Tr | -23,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,10 Tr | -1,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,10 Tr | -74,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,50 Tr | 13,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,50 Tr | -21,72% |
Dòng tiền tự do | 381,61 Tr | -5,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15.704