Trang chủCCCC • NASDAQ
add
C4 Therapeutics Inc
2,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,54 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:28:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,16 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,23 Tr | -26,90% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | -24,20% |
Thu nhập ròng | -32,17 Tr | -30,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -286,43 | -78,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 15,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,22 Tr | 16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,88 Tr | -24,94% |
Tổng tài sản | 265,49 Tr | -29,40% |
Tổng nợ | 111,08 Tr | -16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,17 Tr | -30,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,21 Tr | -29,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 Tr | 2.422,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,77 Tr | -26,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,35 Tr | -43,69% |
Dòng tiền tự do | -23,62 Tr | 5,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110