Trang chủCCCC • NASDAQ
add
C4 Therapeutics Inc
2,45 $
Sau giờ giao dịch:(2,04%)+0,050
2,50 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:55:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 6,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,61 Tr USD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,46 Tr | -46,17% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | -9,57% |
Thu nhập ròng | -26,02 Tr | -46,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -402,60 | -172,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -42,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,89 Tr | -32,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,55 Tr | -18,76% |
Tổng tài sản | 296,53 Tr | -22,19% |
Tổng nợ | 122,46 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,02 Tr | -46,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,06 Tr | -142,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,92 Tr | 432,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,86 Tr | 262,37% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -194,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110