Trang chủCCCFF • OTCMKTS
add
Carlyle Commodities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0099 $
Phạm vi một năm
0,0032 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
712,54 N CAD
Số lượng trung bình
32,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,26 N | -40,01% |
Thu nhập ròng | -270,23 N | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,16 N | 40,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,59 N | 243,20% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -61,81% |
Tổng nợ | 761,15 N | 35,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,23 N | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,39 N | 47,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,00 N | 1.266,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | -127,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,61 N | 1.580,36% |
Dòng tiền tự do | 484,05 N | 877,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web