Trang chủCCCFF • OTCMKTS
add
Carlyle Commodities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0032 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,37 N CAD
Số lượng trung bình
69,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,02 N | -95,52% |
Thu nhập ròng | -299,24 N | 91,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,92 N | 95,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 1.110,22% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -38,86% |
Tổng nợ | 330,54 N | -44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,24 N | 91,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,64 N | 29,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,45 N | -751,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,09 N | -1.268,27% |
Dòng tiền tự do | 856,39 N | 138,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web