Trang chủCCCM • CVE
add
C3 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 416,19 N | -14,69% |
Thu nhập ròng | -417,11 N | -137,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -413,43 N | 15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -46,20% |
Tổng tài sản | 60,06 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 365,04 N | -24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,11 N | -137,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,08 N | -171,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -769,28 N | 27,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 4,40% |
Dòng tiền tự do | -947,69 N | -15,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web