Trang chủCCCS • NASDAQ
add
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
8,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,99 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 $
Mức chênh lệch một ngày
8,93 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
8,14 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T USD
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
634,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,56 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 192,98 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | -18,70 Tr | -975,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -864,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,91 Tr | -17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,89 Tr | -31,54% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 19,45% |
Tổng nợ | 1,43 T | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,70 Tr | -975,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,49 Tr | 5,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,98 Tr | -2.645,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,84 Tr | 334,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,66 Tr | -6.028,19% |
Dòng tiền tự do | 102,95 Tr | 137,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.310