Trang chủCCDS • CVE
add
Carrier Connect Data Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,65 N | 160,87% |
Chi phí hoạt động | 341,54 N | 395,48% |
Thu nhập ròng | 230,05 N | 716,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,95 | 336,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,00 N | -778,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,14 N | 5.840,46% |
Tổng tài sản | 6,09 Tr | 313,48% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | 188,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,05 N | 716,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,14 N | -640,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,95 N | -18,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,15 N | -4.472,69% |
Dòng tiền tự do | -85,86 N | 70,25% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2