Trang chủCCEC • NASDAQ
add
Capital Clean Energy Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,86 $
Mức chênh lệch một ngày
20,55 $ - 21,49 $
Phạm vi một năm
14,09 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,40 Tr | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 24,36 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,71 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -5,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,39 Tr | -5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,74 Tr | 88,57% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 1,00% |
Tổng nợ | 2,67 T | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,52 Tr | -2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,32 Tr | 11,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,08 Tr | -143,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 Tr | -130,36% |
Dòng tiền tự do | -17,18 Tr | 91,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web