Trang chủCCFN • OTCMKTS
add
Muncy Columbia Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,36 $
Mức chênh lệch một ngày
52,66 $ - 53,40 $
Phạm vi một năm
33,58 $ - 53,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,69 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,06 Tr | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,20 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,33 Tr | 60,06% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 2,96% |
Tổng nợ | 1,47 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
236