Trang chủCCHBF • OTCMKTS
add
Coca Cola HBC AG
Giá đóng cửa hôm trước
42,93 $
Phạm vi một năm
32,00 $ - 46,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 T GBP
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 696,50 Tr | -0,16% |
Thu nhập ròng | 219,50 Tr | 75,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 61,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,25 Tr | 39,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 32,82% |
Tổng tài sản | 10,65 T | 7,82% |
Tổng nợ | 7,35 T | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,50 Tr | 75,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 484,45 Tr | 8,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,45 Tr | 78,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | -513,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,45 Tr | 133,47% |
Dòng tiền tự do | 53,35 Tr | 324,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.000