Trang chủCCIB • KLSE
add
CC International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
135,18 Tr MYR
Tỷ số P/E
20,67
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,98 Tr | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 5,09% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,15 | -0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | 8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,13 Tr | -0,44% |
Tổng tài sản | 95,91 Tr | 3,38% |
Tổng nợ | 10,28 Tr | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | 165,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,85 N | -106,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,74 N | 73,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | -64,66% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 10,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web