Trang chủCCII • NASDAQ
add
Cohen Circle Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 10,24 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 10,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,26 Tr USD
Số lượng trung bình
58,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 305,58 N | — |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 257,56 Tr | — |
Tổng nợ | 266,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -521,04 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -535,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024