Trang chủCCIXU • NASDAQ
add
Churchill Capital Corp IX Unit
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 $
Mức chênh lệch một ngày
10,61 $ - 10,75 $
Phạm vi một năm
10,39 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
387,52 Tr USD
Số lượng trung bình
51,00
Tỷ số P/E
42,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 915,91 N | 255,17% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -34,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,77 N | -88,46% |
Tổng tài sản | 305,01 Tr | 3,10% |
Tổng nợ | 314,68 Tr | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -34,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -922,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,28 N | -102,70% |
Dòng tiền tự do | -903,81 N | -579,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web