Trang chủCCJ • NYSE
add
Cameco Corp
41,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)+0,20
42,17 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 19:21:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,18 $
Mức chênh lệch một ngày
41,30 $ - 42,58 $
Phạm vi một năm
35,00 $ - 62,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 T USD
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
147,08
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 40,23% |
Chi phí hoạt động | 180,87 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | 135,47 Tr | 69,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,05 Tr | 350,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,46 Tr | 5,94% |
Tổng tài sản | 9,91 T | -0,27% |
Tổng nợ | 3,54 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,47 Tr | 69,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,71 Tr | 163,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,34 Tr | 97,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,48 Tr | -112,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 403,32 Tr | 119,20% |
Dòng tiền tự do | 529,63 Tr | 5.357,18% |
Giới thiệu
Cameco Corporation is the world's largest publicly traded uranium company, based in Saskatoon, Saskatchewan, Canada. In 2015, it was the world's second largest uranium producer, accounting for 18% of world production. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.424