Trang chủCCL • NYSE
add
Carnival Corp
28,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)+0,050
28,36 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 19:57:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,21 $
Mức chênh lệch một ngày
27,72 $ - 29,12 $
Phạm vi một năm
15,07 $ - 32,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,89 T USD
Số lượng trung bình
22,81 Tr
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,15 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 5,44% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | 12,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 15,61% |
Tổng tài sản | 50,83 T | 2,06% |
Tổng nợ | 38,90 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 14,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,00 Tr | -8,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -48,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,00 Tr | -200,79% |
Dòng tiền tự do | -91,12 Tr | -352,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115.000