Trang chủCCM • NYSE
add
Concord Medical Services Hldgs Ltd
4,59 $
Sau giờ giao dịch:(11,67%)-0,53
4,05 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 18:22:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,75 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 10,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 Tr USD
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,31 Tr | -8,32% |
Chi phí hoạt động | 70,18 Tr | -10,11% |
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 84,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,53 | 82,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,04 Tr | 39,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,39 Tr | -45,74% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 1,67% |
Tổng nợ | 5,01 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 84,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
595