Trang chủCCM • NYSE
add
Concord Medical Services Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,81 $ - 7,26 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 12,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,00 Tr USD
Số lượng trung bình
44,96 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,57 Tr | -34,70% |
Chi phí hoạt động | 148,42 Tr | 41,51% |
Thu nhập ròng | -67,99 Tr | 34,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,34 | -0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,93 Tr | -44,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,84 Tr | 503,46% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 11,11% |
Tổng nợ | 5,11 T | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,99 Tr | 34,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
595