Trang chủCCM • TSE
add
Canagold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 634,00 N | 81,14% |
Thu nhập ròng | -575,00 N | -75,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -615,00 N | -86,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | 19,49% |
Tổng tài sản | 38,00 Tr | 9,33% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,00 N | -75,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,00 N | -452,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 44,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 7.219,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 148,73% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 31,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3