Trang chủCCMI • CVE
add
Canadian Critical Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
293,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 984,70 N | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 858,90 N | 25,64% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -170,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,80 | -123,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -735,45 N | -81,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,47 N | 89,85% |
Tổng tài sản | 13,36 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -170,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -597,37 N | -337,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 798,07 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,70 N | 280,78% |
Dòng tiền tự do | -548,47 N | -86,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web