Trang chủCCMI • CVE
add
Canadian Critical Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
464,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,21 N | 183,20% |
Chi phí hoạt động | 350,66 N | -37,69% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 128,65 | -72,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,63 N | 242,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,77 N | -0,10% |
Tổng tài sản | 14,77 Tr | 6,24% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,05 N | 6,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,39 N | -1.121,40% |
Dòng tiền tự do | -511,68 N | -85,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web