Trang chủCCN • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl d Nrmnd Sn S
Giá đóng cửa hôm trước
134,50 €
Mức chênh lệch một ngày
133,00 € - 138,00 €
Phạm vi một năm
73,60 € - 147,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
144,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
820,00
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,37 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 70,44 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 29,77 Tr | 1,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,37 | -2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 1,70% |
Tổng tài sản | 23,50 T | -7,69% |
Tổng nợ | 20,28 T | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,77 Tr | 1,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 Tr | 102,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 Tr | 35,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,08 Tr | -707,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,93 Tr | 94,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.751