Trang chủCCN • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl d Nrmnd Sn S
Giá đóng cửa hôm trước
85,51 €
Mức chênh lệch một ngày
85,56 € - 86,50 €
Phạm vi một năm
69,51 € - 87,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
428,00
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,71 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 66,91 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 29,37 Tr | 10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 13,16% |
Tổng tài sản | 25,46 T | 3,08% |
Tổng nợ | 22,49 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,37 Tr | 10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,81 Tr | 58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,47 Tr | 68,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -71,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,79 Tr | 59,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.043