Trang chủCCOI • NASDAQ
Cogent Communications Holdings Inc
71,73 $
Trước giờ mở cửa:
71,73 $
(0,00%)0,00
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
73,13 $
Mức chênh lệch một ngày
71,63 $ - 73,34 $
Phạm vi một năm
50,80 $ - 86,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T USD
Số lượng trung bình
448,34 N
Tỷ số P/E
96,90
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
237,40 Tr-8,98%
Chi phí hoạt động
153,48 Tr0,95%
Thu nhập ròng
-63,11 Tr-11,26%
Biên lợi nhuận ròng
-26,58-22,21%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-1,33
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
27,99 Tr-23,38%
Thuế suất hiệu dụng
21,12%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
279,19 Tr154,59%
Tổng tài sản
3,20 T8,18%
Tổng nợ
2,88 T14,33%
Tổng vốn chủ sở hữu
323,55 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
47,44 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
10,72
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-4,42%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-5,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-63,11 Tr-11,26%
Tiền từ việc kinh doanh
-20,23 Tr61,42%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-34,24 Tr-155,12%
Tiền từ hoạt động tài chính
-50,98 Tr40,75%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-110,15 Tr-41,43%
Dòng tiền tự do
-27,69 Tr-225,46%
Giới thiệu
Cogent Communications Holdings, Inc. is a multinational internet service provider based in the United States. Cogent's primary services consist of Internet access and data transport, offered on a fiber optic, IP data-only network, along with colocation in data centers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1999
Trang web
Nhân viên
1.908
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính