Trang chủCCP • BKK
add
Chonburi Concrete Product PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,25 ฿ - 0,26 ฿
Phạm vi một năm
0,15 ฿ - 0,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
719,69 Tr THB
Số lượng trung bình
370,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 658,50 Tr | -5,63% |
Chi phí hoạt động | 116,19 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 33,76 Tr | 14,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,63 Tr | -21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,40 Tr | 17,74% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 1,22% |
Tổng nợ | 1,33 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,76 Tr | 14,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,29 Tr | -26,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,71 Tr | -180,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,70 Tr | 272,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,28 Tr | -55,94% |
Dòng tiền tự do | 15,53 Tr | -83,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
784