Trang chủCCRD • NYSE
add
CoreCard Corp
27,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,16 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:43 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 $
Mức chênh lệch một ngày
26,55 $ - 27,25 $
Phạm vi một năm
12,12 $ - 31,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,64 Tr USD
Số lượng trung bình
46,41 N
Tỷ số P/E
27,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 Tr | 27,52% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 45,71% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 121,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | 73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 181,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | 71,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,26 Tr | 15,86% |
Tổng tài sản | 70,93 Tr | 15,22% |
Tổng nợ | 14,61 Tr | 36,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 121,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 241,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -2,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 410,36% |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | 52,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000