Trang chủCCRN • NASDAQ
add
Cross Country Healthcare Inc
8,61 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
8,61 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 $
Mức chênh lệch một ngày
8,09 $ - 8,74 $
Phạm vi một năm
7,43 $ - 18,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,06 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,05 Tr | -20,65% |
Chi phí hoạt động | 50,12 Tr | -16,89% |
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -286,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -335,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 Tr | -41,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,13 Tr | 54,84% |
Tổng tài sản | 538,23 Tr | -9,91% |
Tổng nợ | 130,09 Tr | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -286,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,11 Tr | 169,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -94,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,94 Tr | 421,49% |
Dòng tiền tự do | 24,54 Tr | 96,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.605