Trang chủCCS • NYSE
add
Century Communities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,64 $
Mức chênh lệch một ngày
62,43 $ - 65,37 $
Phạm vi một năm
50,42 $ - 95,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T USD
Số lượng trung bình
372,12 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -3,73% |
Chi phí hoạt động | 128,84 Tr | 2,27% |
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | -58,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -56,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | -48,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,18 Tr | -51,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,25 Tr | -12,59% |
Tổng tài sản | 4,58 T | 5,73% |
Tổng nợ | 2,02 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | -58,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,04 Tr | 88,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,73 Tr | 246,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,47 Tr | -127,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 Tr | 57,01% |
Dòng tiền tự do | 34,33 Tr | 132,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.873