Trang chủCCSI • NASDAQ
add
Consensus Cloud Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,41 $
Mức chênh lệch một ngày
18,83 $ - 19,47 $
Phạm vi một năm
11,62 $ - 32,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
368,84 Tr USD
Số lượng trung bình
152,83 N
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,98 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 35,70 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 18,07 Tr | 7,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 18,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,98 Tr | -2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,54 Tr | -62,19% |
Tổng tài sản | 602,20 Tr | -6,96% |
Tổng nợ | 681,66 Tr | -17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,07 Tr | 7,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | 447,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 Tr | -3,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,81 Tr | 67,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,05 Tr | 68,56% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | -67,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
518