Trang chủCD5 • FRA
add
Inuvo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,50 € - 2,50 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 4,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,16 Tr USD
Số lượng trung bình
79,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,57 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 18,24 Tr | -16,03% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,71 | 15,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -20,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 16,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 30,65% |
Tổng tài sản | 29,92 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 19,50 Tr | 17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -249,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,55 N | 19,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | 35.381,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 116,45% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -284,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80