Trang chủCDAB • OTCMKTS
add
COEUR D ALENE BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,27 $
Mức chênh lệch một ngày
17,07 $ - 17,28 $
Phạm vi một năm
14,10 $ - 21,00 $
Số lượng trung bình
462,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 26,20% |
Thu nhập ròng | 402,11 N | 58,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | 25,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,93 Tr | 118,60% |
Tổng tài sản | 237,28 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 211,76 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,11 N | 58,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web