Trang chủCDAQF • OTCMKTS
add
Compass Digital Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,99 $
Phạm vi một năm
10,32 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,54 Tr USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 731,04% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -327,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,54 N | -92,56% |
Tổng tài sản | 27,43 Tr | -87,74% |
Tổng nợ | 33,63 Tr | -85,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 319,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -327,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,74 N | -62,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,02 Tr | -11.773,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,74 N | 66,38% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 215,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web