Trang chủCDAQF • OTCMKTS
add
Compass Digital Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Phạm vi một năm
10,62 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,63 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -58,28% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 55,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,00 | -97,85% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -94,84% |
Tổng nợ | 10,93 Tr | -67,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -367,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 55,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,55 N | 84,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,75 N | 100,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -800,00 | 98,59% |
Dòng tiền tự do | 668,96 N | -47,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web