Trang chủCDB • CVE
add
Cordoba Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
IMG
2,81%
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -18,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,18 Tr | -21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 Tr | -12,54% |
Tổng tài sản | 17,23 Tr | -11,45% |
Tổng nợ | 7,81 Tr | 29,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -18,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,53 Tr | -45,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 N | -164,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,00 N | 107,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,15 Tr | -12,42% |
Dòng tiền tự do | -5,03 Tr | -28,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web