Trang chủCDDRF • OTCMKTS
add
Headwater Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 $
Mức chênh lệch một ngày
5,24 $ - 5,26 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 5,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CAD
Số lượng trung bình
45,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,10 Tr | -11,54% |
Chi phí hoạt động | 37,70 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,93 | -20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,54 Tr | -18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,40 Tr | -2,22% |
Tổng tài sản | 982,73 Tr | 8,91% |
Tổng nợ | 247,67 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,67 Tr | -24,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,78 Tr | 38,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,04 Tr | -24,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,00 N | -108,85% |
Dòng tiền tự do | 22,44 Tr | 71,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38