Trang chủCDIX • OTCMKTS
add
Cardiff Lexington Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,10 Tr USD
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | 125,63% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 34,68% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 42,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,41 | 74,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,04 N | 210,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,03 N | -88,10% |
Tổng tài sản | 27,61 Tr | 17,41% |
Tổng nợ | 22,60 Tr | 50,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 42,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -574,30 N | 36,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,62 N | 172,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,68 N | 73,73% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -61,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16