Trang chủCDL • WSE
add
CDRL SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,40 zł - 9,80 zł
Phạm vi một năm
9,25 zł - 13,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
56,52 Tr PLN
Số lượng trung bình
234,00
Tỷ số P/E
34,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,66 Tr | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 35,97 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -78,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -79,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -57,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 18,55% |
Tổng tài sản | 188,18 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 95,19 Tr | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -78,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -105,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,00 N | 60,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 Tr | 111,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 863,00 N | 14.283,33% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | -154,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
493