Trang chủCDMNF • OTCMKTS
add
Canadian Manganese Company Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,49 $
Số lượng trung bình
19,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 347,52 N | — |
Thu nhập ròng | -852,66 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,86 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 N | — |
Tổng tài sản | 17,71 Tr | — |
Tổng nợ | 6,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,66 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,11 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 N | — |
Dòng tiền tự do | 102,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1