Trang chủCDN • CNSX
add
CDN Maverick Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,32 N | 294,32% |
Thu nhập ròng | -186,17 N | -7.945,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,76 N | -310,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 212,43% |
Tổng tài sản | 4,92 Tr | -12,99% |
Tổng nợ | 359,15 N | -39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,17 N | -7.945,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,88 N | -99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,03 N | 602,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,84 N | 15,09% |
Dòng tiền tự do | -161,60 N | -29,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web