Trang chủCDN • CNSX
add
CDN Maverick Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,97 N | -89,00% |
Thu nhập ròng | 2,37 N | 100,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,79 N | 89,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,88 N | -48,80% |
Tổng tài sản | 5,65 Tr | -4,64% |
Tổng nợ | 595,12 N | -24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 N | 100,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,70 N | 61,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 N | -22,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,03 N | 56,58% |
Dòng tiền tự do | -124,51 N | -127,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web