Trang chủCDNA • NASDAQ
add
CareDx Inc
19,55 $
Sau giờ giao dịch:(1,99%)-0,39
19,16 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:42:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 $
Mức chênh lệch một ngày
18,65 $ - 19,95 $
Phạm vi một năm
10,96 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,06 Tr | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 69,65 Tr | 0,89% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 115,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 113,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 Tr | 134,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,22 Tr | -19,36% |
Tổng tài sản | 432,31 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 121,17 Tr | -40,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 115,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,36 Tr | 198,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,35 Tr | 185,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,48 Tr | -1.962,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,22 Tr | 6.243,65% |
Dòng tiền tự do | 32,20 Tr | 145,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
647