Trang chủCDNS • NASDAQ
add
Cadence Design Systems
Giá đóng cửa hôm trước
251,56 $
Mức chênh lệch một ngày
251,95 $ - 257,98 $
Phạm vi một năm
221,56 $ - 328,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,69 T USD
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
66,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 678,84 Tr | 8,31% |
Thu nhập ròng | 340,21 Tr | 5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | -17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | 36,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,84 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 144,59% |
Tổng tài sản | 8,97 T | 58,29% |
Tổng nợ | 4,30 T | 89,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,21 Tr | 5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,36 Tr | 62,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,01 Tr | 59,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,14 Tr | -271,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,01 Tr | -407,58% |
Dòng tiền tự do | 322,84 Tr | 25,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.700