Trang chủCDR • ASX
add
Codrus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
719,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -18,49 N | -22,17% |
Chi phí hoạt động | 510,62 N | -51,11% |
Thu nhập ròng | -526,77 N | 49,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 N | -58,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,81 N | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -14,80% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | -18,46% |
Tổng nợ | 543,92 N | 41,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,77 N | 49,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,70 N | 22,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,83 N | 18,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,13 N | 15,37% |
Dòng tiền tự do | -298,26 N | 54,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web