Trang chủCDR • TSE
add
Condor Energies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,16 Tr | 201,56% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | 146,65% |
Thu nhập ròng | -85,00 N | 93,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | 97,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | 640,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,12 Tr | 276,51% |
Tổng tài sản | 68,43 Tr | 128,33% |
Tổng nợ | 45,01 Tr | 40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 N | 93,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,86 Tr | 708,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 Tr | -5.932,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,00 N | -109,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | 40,61% |
Dòng tiền tự do | 4,80 Tr | 252,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194