Trang chủCDRE • NYSE
add
Cadre Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,94 $
Mức chênh lệch một ngày
41,60 $ - 42,05 $
Phạm vi một năm
27,07 $ - 46,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Số lượng trung bình
263,68 N
Tỷ số P/E
37,55
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,87 Tr | 42,47% |
Chi phí hoạt động | 45,74 Tr | 34,22% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | 199,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 110,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 271,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,74 Tr | 137,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,83 Tr | 60,13% |
Tổng tài sản | 792,06 Tr | 28,45% |
Tổng nợ | 451,68 Tr | 42,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | 199,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,48 Tr | 531,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,00 N | 14,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 Tr | -7,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,41 Tr | 203,81% |
Dòng tiền tự do | 26,18 Tr | 549,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.284