Trang chủCDTG • NASDAQ
add
CDT Environmental Tech Invmt Hlds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,80 Tr USD
Số lượng trung bình
390,90 N
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | -17,96% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 7,84% |
Thu nhập ròng | 734,51 N | -27,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,32 N | -80,40% |
Tổng tài sản | 79,26 Tr | 41,12% |
Tổng nợ | 41,76 Tr | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,51 N | -27,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
111