Trang chủCDXS • NASDAQ
add
Codexis Inc
2,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,53 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 6,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,89 Tr USD
Số lượng trung bình
853,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,46 Tr | -19,20% |
Chi phí hoạt động | 13,05 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -44,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,35 | -78,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -25,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,13 Tr | -509,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,46 Tr | 12,81% |
Tổng tài sản | 149,01 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 82,08 Tr | 64,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -44,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,47 Tr | -49,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | -359,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,20 Tr | -83,22% |
Dòng tiền tự do | -12,95 Tr | -393,17% |
Giới thiệu
Codexis, Inc. is a protein engineering company that develops enzymes for pharmaceutical, food and medical applications. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
188