Trang chủCE3 • FRA
add
Chongqing Machinery & Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,069 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T HKD
Số lượng trung bình
5,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 328,98 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | 207,99 Tr | 53,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 40,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,36 Tr | -25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 21,81% |
Tổng tài sản | 18,83 T | 8,58% |
Tổng nợ | 9,95 T | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,99 Tr | 53,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,33 Tr | -105,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,73 Tr | 225,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 Tr | 115,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,94 Tr | 62,93% |
Dòng tiền tự do | 64,43 Tr | -11,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6.188