Trang chủCE70 • FRA
add
Gold Runner Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,14 N | -63,96% |
Thu nhập ròng | -51,75 N | 58,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,80 N | 506,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 | -88,86% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | -30,93% |
Tổng nợ | 709,37 N | 64,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,75 N | 58,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 966,00 | -95,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,40 N | 15,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 N | 132,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,00 | 97,48% |
Dòng tiền tự do | -12,55 N | -144,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web