Trang chủCEAB3 • BVMF
add
C&A Modas SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,10 R$ - 15,58 R$
Phạm vi một năm
7,30 R$ - 21,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T BRL
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 828,46 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 69,47 Tr | 62,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 58,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,24 Tr | -11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 2,81% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 1,61% |
Tổng nợ | 5,38 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,47 Tr | 62,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,12 Tr | -13,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,60 Tr | -84,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,98 Tr | -221,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,55 Tr | -78,01% |
Dòng tiền tự do | 153,85 Tr | -82,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
15.000